STT
|
Mô tả hàng hóa dịch vụ
|
Đơn vị
|
Bảo hành
|
Tình trạng
|
|
1
|
Kẹp kính không khoan lỗ chuyên dụng
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
2
|
Công tắc có dây DAW6
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
3
|
Công tắc không dây DAW- 5
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
4
|
Công tắc không tiếp xúc
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
5
|
Công tắc không tiếp xúc MG 100
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
6
|
Điều khiển từ xa FT-240
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
7
|
Bộ nhận không dây MTR
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
8
|
Bộ cảm biến an toàn photosell đơn SK-10DA
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
9
|
Bộ cảm biến an toàn photosell đôi SK-20DB
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
10
|
Bộ đầu đọc thẻ và phím số RC-200
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
11
|
Bộ ắc quy sự phòng UPS,BK100
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
12
|
Công tắc 6 chức năng FS600
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
13
|
Mắt cảm biến Sensor 701 ( màu ghi )
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
14
|
Mắt cảm biến Sensor 701 ( màu đen )
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
15
|
Mắt cảm biến Sensor 730 Bi ( màu ghi )
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
16
|
Mắt cảm biến Sensor 730 Bi ( màu đen )
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
|
17
|
Mô tơ khóa 60W hoặc 90W
|
Chiếc
|
12 tháng
|
Còn hàng
|
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CỬA TỰ ĐỘNG
| STT | Sản Phẩm | Xuất xứ | Hãng | Thông số cơ bản | Đơn giá |
| Sản Xuất | (USD) | ||||
| CỬA TỰ ĐỘNG | |||||
| Tải trọng cánh: 150kg x 1cánh hoặc 120kg x 2 cánh | |||||
| Loại cửa trượt | Ray dài: 3m mở thông thủy tối đa 2,1m | 1,500 | |||
| 1 cánh hoặc 2 cánh | Ray dài: 4,8m mở thông thủy tối đa 2,5m | 1,600 | |||
| Tải trọng cánh: 80kg x 2 cánh hoặc 60kg x 4 cánh | |||||
| 1 | Loại cửa trượt | Hàn Quốc | RIST_N | Ray theo đặt hàng tùy kích thước thực tế | 1,950 |
| xếp lớp 4 cánh | Mở thông thủy theo số đo thực tế | ||||
| Telecopic | |||||
| Tải trọng cánh: 150kg x 1cánh hoặc 120kg x 2 cánh | |||||
| Loại cửa trượt cong | Ray dài: 3 m mở thông thủy tối đa 1,5m | 2,250 | |||
| 1 hoặc 2 cánh | Ray dài: 4,8m, mở thông thủy tối đa 2,4m | 2,350 | |||
| Ray dài: 6m mở thông thủy tối đa 3,0m | 2,450 | ||||
| Quay 2 cánh | LH | ||||
| Loại cửa quay cánh | Quay 3 cánh | LH | |||
| Quay 4 cánh | LH | ||||
| Loại cửa trượt | Tải trọng cánh: 160kg x 1cánh hoặc 75kg x 2 cánh | ||||
| 2 | 1 cánh hoặc 2 cánh | Ray dài: 4m mở thông thủy tối đa 2,0m | 2,450 | ||
| Loại cửa trượt | Tải trọng cánh: 200kg x 1cánh hoặc 100kg x 2 cánh | ||||
| 1 cánh hoặc 2 cánh | Nhật Bản | TERAOKA | Ray dài: 4m mở thông thủy tối đa 2,1m | 2,650 | |
| Ray dài: 5m mở thông thủy tối đa 2,5m | 2,750 | ||||
| Loại cửa trượt | Tải trọng cánh: 250kg x 1cánh hoặc 125kg x 2 cánh | ||||
| 1 cánh hoặc 2 cánh | Ray dài: 5m mở thông thủy tối đa 2,5m | 2,900 | |||
| Ray dài: 6m mở thông thủy tối đa 3,0m | 2,950 | ||||
| Loại cửa trượt | Tải trọng cánh: 120kg x 1cánh hoặc 90kg x 2 cánh | ||||
| 3 | 1 cánh hoặc 2 cánh | Đài Loan | DMAX | Ray dài: 4m mở thông thủy tối đa 2,5m | 1,200 |
| GOLUX | Ray dài: 6m mở thông thủy tối đa 3,0m | 1,300 | |||
| Cửa xoay tự động 4 cánh, Đường kính 2400 mm | |||||
| Thụy Sỹ | BESAM | Chiều cao tổng thể 2400mm | 60,000 | ||
| 4 | Loại cửa mở xoay | (chiều cao lọt sáng 2200mm + vòm 200mm) | |||
| 4 cánh | Cửa xoay tự động 4 cánh, Đường kính 2200 mm | ||||
| Hàn Quốc | Corteck | Chiều cao tổng thể 2400mm | 50,000 | ||
| (chiều cao lọt sáng 2200mm + vòm 200mm) | |||||
| Cửa xoay tự động 4 cánh, Đường kính 2480 mm | |||||
| Trung Quốc | KBB | Chiều cao tổng thể 2400mm | 35,000 | ||
| (chiều cao lọt sáng 2200mm + vòm 600mm) |
CÔNG TY TNHH SAPICO MIỀN BẮC
ĐT: 024.73.002.118
Hotline : 0904 654 816 / 0986 135 898

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét